千帕 qiān pà

Từ hán việt: 【thiên phách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "千帕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên phách). Ý nghĩa là: kilopascal (kPa, đơn vị áp suất).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 千帕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 千帕 khi là Danh từ

kilopascal (kPa, đơn vị áp suất)

kilopascal (kPa, unit of pressure)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千帕

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ 日行千里 rìxíngqiānlǐ

    - Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.

  • - 养兵千日 yǎngbīngqiānrì 用兵一时 yòngbīngyīshí

    - nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.

  • - 沃野千里 wòyěqiānlǐ

    - đất đai màu mỡ bạt ngàn

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ rén

    - Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ de 一个 yígè 贩毒 fàndú 惯犯 guànfàn

    - Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - 负荷 fùhè zhe 千钧 qiānjūn 重担 zhòngdàn

    - Gánh vác trọng trách lớn lao.

  • - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • - 斯帕 sīpà 斯基 sījī huì 失去 shīqù de hòu

    - Spassky sẽ

  • - 千难万难 qiānnánwànnán

    - cực kì khó.

  • - 千金难买 qiānjīnnánmǎi

    - nghìn vàng cũng không mua được.

  • - 打千 dǎqiān 请安 qǐngān

    - cúi chào thỉnh an.

  • - 跬步千里 kuǐbùqiānlǐ

    - nửa dặm đường ( hàm ý: khi làm việc chỉ cần nỗ lực, không lười biếng, thì chắc chắn sẽ thành công).

  • - 江南一带 jiāngnányīdài 膏壤 gāorǎng 千里 qiānlǐ

    - Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.

  • - tōu le 帕斯卡 pàsīkǎ

    - Cô ấy có Pascal!

  • - 帕斯卡 pàsīkǎ huàn 档案 dàngàn

    - Pascal cho tệp.

  • - 赫奇 hèqí 帕奇 pàqí jiā 一分 yīfēn

    - Một điểm cho Hufflepuff.

  • - 那有 nàyǒu 多赫奇 duōhèqí 帕奇 pàqí 作风 zuòfēng a

    - Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?

  • - 那些 nèixiē 文章 wénzhāng 千篇一律 qiānpiānyīlǜ 没有 méiyǒu 什么 shénme xīn 东西 dōngxī

    - mấy bài văn đó bài nào cũng như bài nấy, chẳng có gì mới mẻ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 千帕

Hình ảnh minh họa cho từ 千帕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千帕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thập 十 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨
    • Lục thư:Giả tá & hình thanh
    • Thương hiệt:HJ (竹十)
    • Bảng mã:U+5343
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Pà
    • Âm hán việt: Bạch , Mạt , Phách , Phạ
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBHA (中月竹日)
    • Bảng mã:U+5E15
    • Tần suất sử dụng:Cao