Đọc nhanh: 千帕 (thiên phách). Ý nghĩa là: kilopascal (kPa, đơn vị áp suất).
Ý nghĩa của 千帕 khi là Danh từ
✪ kilopascal (kPa, đơn vị áp suất)
kilopascal (kPa, unit of pressure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千帕
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 沃野千里
- đất đai màu mỡ bạt ngàn
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 负荷 着 千钧 重担
- Gánh vác trọng trách lớn lao.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
- 千难万难
- cực kì khó.
- 千金难买
- nghìn vàng cũng không mua được.
- 打千 请安
- cúi chào thỉnh an.
- 跬步千里
- nửa dặm đường ( hàm ý: khi làm việc chỉ cần nỗ lực, không lười biếng, thì chắc chắn sẽ thành công).
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 赫奇 帕奇 加 一分
- Một điểm cho Hufflepuff.
- 那有 多赫奇 帕奇 作风 啊
- Làm thế nào mà Hufflepuff đó là?
- 那些 文章 , 千篇一律 没有 什么 新 东西
- mấy bài văn đó bài nào cũng như bài nấy, chẳng có gì mới mẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 千帕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千帕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm千›
帕›