廊庑 láng wǔ

Từ hán việt: 【lang vu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "廊庑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang vu). Ý nghĩa là: hàng rào, portico, sta.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 廊庑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 廊庑 khi là Danh từ

hàng rào

colonnade

portico

sta

stoa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廊庑

  • - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • - 河西走廊 héxīzǒuláng

    - hành lang Hà Tây.

  • - 走廊 zǒuláng hěn 安静 ānjìng

    - Trong hành lang rất yên tĩnh.

  • - 医院 yīyuàn de 走廊 zǒuláng hěn 安静 ānjìng

    - Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.

  • - 前廊 qiánláng 后厦 hòushà

    - hàng lang trước hàng lang sau

  • - 发廊 fàláng 长发 chángfà 剪短 jiǎnduǎn le

    - Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.

  • - zhè 走廊 zǒuláng 通到 tōngdào de 办公室 bàngōngshì

    - Con đường này dẫn đến văn phòng của anh ấy.

  • - 衣架 yījià 放在 fàngzài 走廊 zǒuláng 晚上 wǎnshang 走路 zǒulù de 时候 shíhou 总是 zǒngshì 磕碰 kēpèng

    - tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.

  • - 这个 zhègè 画廊 huàláng shì 中世纪 zhōngshìjì 艺术 yìshù de 宝库 bǎokù

    - Bảo tàng này là kho báu của nghệ thuật thời Trung Cổ.

  • - 画廊 huàláng 展览 zhǎnlǎn 两周 liǎngzhōu

    - Phòng tranh trưng bày trong hai tuần.

  • - 画廊 huàláng 展览 zhǎnlǎn 艺术作品 yìshùzuòpǐn

    - Phòng tranh trưng bày tác phẩm nghệ thuật.

  • - 柱廊 zhùláng yǒu yóu 圆柱 yuánzhù 支撑 zhīchēng 房顶 fángdǐng de 门廊 ménláng huò zǒu dào 通常 tōngcháng 通往 tōngwǎng 建筑物 jiànzhùwù de 入口处 rùkǒuchù

    - Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.

  • - 比如 bǐrú 前廊 qiánláng

    - Như mái hiên trước nhà.

  • - 职业高中 zhíyègāozhōng 毕业 bìyè hòu 办起 bànqǐ le 发廊 fàláng

    - Sau khi tốt nghiệp trung cấp nghề, cô mở tiệm làm tóc.

  • - 用细 yòngxì 线条 xiàntiáo 景物 jǐngwù de lún láng 勾描 gōumiáo 出来 chūlái

    - dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.

  • - 带上 dàishàng 人渣 rénzhā 滚出 gǔnchū de 门廊 ménláng

    - Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.

  • - 走廊 zǒuláng 有个 yǒugè 强奸犯 qiángjiānfàn

    - Có một kẻ hiếp dâm ở hành lang.

  • - zhè tiáo 长廊 chángláng 通往 tōngwǎng 紧急 jǐnjí 逃生门 táoshēngmén

    - Lối đi hành lang này sẽ tới cửa thoát hiểm.

  • - 开始 kāishǐ zài 画廊 huàláng zuò 扫地 sǎodì 沏茶 qīchá de 工作 gōngzuò

    - Anh ta bắt đầu làm công việc quét sàn và pha trà trong phòng tranh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 廊庑

Hình ảnh minh họa cho từ 廊庑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廊庑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: Vu ,
    • Nét bút:丶一ノ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMKU (戈一大山)
    • Bảng mã:U+5E91
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao