Đọc nhanh: 北周 (bắc chu). Ý nghĩa là: Bắc Chu.
✪ Bắc Chu
北朝之一,公元557-581,鲜卑人宇文觉所建
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北周
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- 我 周一 去 北京 出差
- Thứ hai tôi đi Bắc Kinh công tác.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 他 下周 要 去 北京 出差
- Anh ấy tuần sau sẽ đi công tác ở Bắc Kinh.
- 北周 存在 时间 不 长
- Thời gian tồn tại của Bắc Chu không lâu.
- 北周 政治局势 复杂
- Tình hình chính trị của Bắc Chu phức tạp.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北周
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北周 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
周›