包银 bāoyín

Từ hán việt: 【bao ngân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "包银" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bao ngân). Ý nghĩa là: thù lao (cho diễn viên chính hoặc đoàn kịch).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 包银 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 包银 khi là Danh từ

thù lao (cho diễn viên chính hoặc đoàn kịch)

旧时戏院按期付给剧团或主要演员的约定的报酬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包银

  • - 亚洲 yàzhōu 大陆 dàlù ( 包括 bāokuò 属于 shǔyú 亚洲 yàzhōu de 岛屿 dǎoyǔ )

    - Lục địa Châu Á

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • - 豆蓉 dòuróng bāo

    - bánh nhân đậu

  • - 明天 míngtiān 哥哥 gēge 银行 yínháng qián

    - Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - 勒紧 lēijǐn 背包 bēibāo de 带子 dàizi

    - Tôi thít chặt dây balo.

  • - 包罗万象 bāoluówànxiàng

    - mọi cảnh tượng.

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - 妈妈 māma 包了 bāole 很多 hěnduō 饺子 jiǎozi

    - Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.

  • - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • - 妹妹 mèimei 挎着 kuàzhe 时尚 shíshàng 提包 tíbāo

    - Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.

  • - 奶奶 nǎinai zài bāo 饺子 jiǎozi

    - Bà đang gói sủi cảo.

  • - 包书皮 bāoshūpí

    - bọc bìa.

  • - 打包机 dǎbāojī

    - máy đóng gói

  • - 饿 è le jiù pào 一包 yībāo 方便面 fāngbiànmiàn

    - Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

  • - 这个 zhègè bāo 倍儿 bèier 便宜 piányí

    - Cái túi này rất rẻ.

  • - 银行卡 yínhángkǎ 放在 fàngzài 钱包 qiánbāo

    - Tôi nhét thẻ ngân hàng vào ví.

  • - 他们 tāmen hái qián gěi 银行 yínháng

    - Họ trả tiền cho ngân hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 包银

Hình ảnh minh họa cho từ 包银

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包银 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao