包头市 bāotóu shì

Từ hán việt: 【bao đầu thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "包头市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bao đầu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bao Đầu ở Nội Mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 包头市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp tỉnh Bao Đầu ở Nội Mông

Baotou prefecture-level city in Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包头市

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 牛顿 niúdùn de 街头 jiētóu 集市 jíshì shàng

    - Hội chợ đường phố đó ở Newton.

  • - qīng 包头 bāotóu

    - khăn trùm đầu màu xanh

  • - 打包 dǎbāo 头儿 tóuer

    - đóng mũi giầy

  • - 馒头 mántóu 包子 bāozi 便宜 piányí

    - Bánh bao rẻ hơn bánh bao có nhân.

  • - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • - 水泥 shuǐní 每包 měibāo 五十 wǔshí 公斤 gōngjīn 折合 zhéhé 市斤 shìjīn 刚好 gānghǎo 一百斤 yìbǎijīn

    - Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.

  • - 头上 tóushàng pèng le 鼓包 gǔbāo

    - trên đầu nhô lên một mụt.

  • - zài 超市 chāoshì mǎi le 一包 yībāo 饼干 bǐnggàn

    - Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.

  • - 运费 yùnfèi zhōng 包括 bāokuò 火车站 huǒchēzhàn zhì 轮船 lúnchuán 码头 mǎtóu 之间 zhījiān de 运输 yùnshū 费用 fèiyòng

    - Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.

  • - shì shòu 皮包骨头 píbāogútou de 男孩 nánhái

    - Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.

  • - 刚好 gānghǎo 包得 bāodé zhù de tóu

    - Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.

  • - 码头 mǎtóu 城市 chéngshì 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 商人 shāngrén

    - Thành phố thương mại thu hút nhiều thương nhân.

  • - zài 这个 zhègè 码头 mǎtóu 城市 chéngshì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.

  • - 深切 shēnqiè 地爱 dìài zhe 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Cô ấy yêu thành phố này da diết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 包头市

Hình ảnh minh họa cho từ 包头市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包头市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao