勾芡 gōuqiàn

Từ hán việt: 【câu khiếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "勾芡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu khiếm). Ý nghĩa là: thêm bột vào canh (cho canh đặc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 勾芡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 勾芡 khi là Động từ

thêm bột vào canh (cho canh đặc)

做菜做汤时加上芡粉使汁变稠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾芡

  • - kàn 坐立不安 zuòlìbùān de 样子 yàngzi 像是 xiàngshì bèi gōu le hún 似的 shìde

    - nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.

  • - 暗中 ànzhōng 勾结 gōujié

    - ngấm ngầm cấu kết với nhau

  • - 勾画 gōuhuà 脸谱 liǎnpǔ

    - phác hoạ bộ mặt

  • - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 勾缝 gōufèng

    - Công nhân đang trát khe hở.

  • - de qiàn 光笔 guāngbǐ 放在 fàngzài 哪儿 nǎér

    - Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?

  • - 爸爸 bàba xìng gōu

    - Bố tớ họ Câu.

  • - 勾结 gōujié 官府 guānfǔ

    - quan lại cấu kết với nhau

  • - 几个 jǐgè rén 整天 zhěngtiān 勾勾搭搭 gōugōudādā de 不知 bùzhī yào 干什么 gànshénme

    - mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.

  • - 勾搭 gōudā 一起 yìqǐ zuò 坏事 huàishì

    - cấu kết cùng làm chuyện xấu.

  • - 不会 búhuì 勾脸 gōuliǎn

    - Tớ không biết phác thảo nét mặt.

  • - zài 汤里 tānglǐ 勾芡 gōuqiàn

    - Anh ấy cho thêm bột vào súp.

  • - 勾兑 gōuduì 工艺 gōngyì

    - công nghệ pha chế rượu.

  • - 罪恶 zuìè 勾当 gòudàng

    - thủ đoạn đầy tội ác

  • - 资产阶级 zīchǎnjiējí 政党 zhèngdǎng 内部 nèibù 各个 gègè 派系 pàixì 互相 hùxiāng 倾轧 qīngyà 勾心斗角 gōuxīndòujiǎo

    - trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.

  • - 一笔勾销 yībǐgōuxiāo

    - một nét bút xoá sạch

  • - 社会 shèhuì shàng de 不法分子 bùfǎfènzǐ 里勾外联 lǐgōuwàilián 投机倒把 tóujīdǎobǎ 牟取暴利 móuqǔbàolì

    - hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.

  • - huí 北京 běijīng 途中 túzhōng zài 南京 nánjīng 小作 xiǎozuò 勾留 gōuliú

    - trên đường về Bắc Kinh, tạm nghỉ chân ở Nam Kinh.

  • - 勾芡 gōuqiàn hòu tāng de 口感 kǒugǎn 更好 gènghǎo

    - Sau khi thêm bột, vị của súp ngon hơn nhiều.

  • - 勾芡 gōuqiàn

    - thêm bột vào canh

  • - 这件 zhèjiàn shì 勾起 gōuqǐ le de 回忆 huíyì

    - Chuyện này gợi lên những ký ức của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 勾芡

Hình ảnh minh họa cho từ 勾芡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勾芡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiàn
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:一丨丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNO (廿弓人)
    • Bảng mã:U+82A1
    • Tần suất sử dụng:Thấp