Đọc nhanh: 勒勒车 (lặc lặc xa). Ý nghĩa là: toa xe (bị mắc kẹt với con thú gánh nặng).
Ý nghĩa của 勒勒车 khi là Danh từ
✪ toa xe (bị mắc kẹt với con thú gánh nặng)
wagon (yoked to beast of burden)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒勒车
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 掳人勒 赎
- bắt cóc tống tiền.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 勒勒车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勒勒车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
车›