劫寨 jié zhài

Từ hán việt: 【kiếp trại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "劫寨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiếp trại). Ý nghĩa là: cướp trại; tập kích trại địch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 劫寨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 劫寨 khi là Động từ

cướp trại; tập kích trại địch

袭击敌人营寨;劫营

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劫寨

  • - 安营扎寨 ānyíngzhāzhài

    - cắm trại đóng quân

  • - duàn 路劫 lùjié cái

    - chặn đường cướp của.

  • - 历经 lìjīng 重重 chóngchóng 劫数 jiéshù

    - Trải qua nhiều thảm họa.

  • - 拦路抢劫 lánlùqiǎngjié

    - chặn đường cướp bóc.

  • - 山寨 shānzhài

    - hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.

  • - 营寨 yíngzhài

    - doanh trại

  • - 偷袭 tōuxí 营寨 yíngzhài

    - đánh úp doanh trại

  • - 寨主 zhàizhǔ

    - trại chủ; thủ lĩnh

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài 吴哥窟 wúgēkū 闻名 wénmíng

    - Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 首都 shǒudū shì 金边 jīnbiān

    - Thủ đô của Campuchia là Phnom Penh.

  • - 柬埔寨 jiǎnpǔzhài de 美食 měishí 非常 fēicháng 独特 dútè

    - Ẩm thực Campuchia rất độc đáo.

  • - 大麻 dàmá gōng de 抢劫案 qiǎngjiéàn

    - Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không

  • - 像是 xiàngshì 一起 yìqǐ 抢劫案 qiǎngjiéàn

    - Trông giống như một vụ cướp.

  • - 有人 yǒurén 持枪 chíqiāng 抢劫 qiǎngjié

    - Rõ ràng có một vụ cướp có vũ trang.

  • - bèi 某人 mǒurén 劫持 jiéchí le

    - Cô ấy đang bị ai đó giữ.

  • - 此劫 cǐjié 难以避免 nányǐbìmiǎn

    - Thảm họa này là không thể tránh khỏi.

  • - 超市 chāoshì bèi rén 打劫 dǎjié

    - Siêu thị bị người ta cướp.

  • - 供认 gòngrèn 抢劫 qiǎngjié 银行 yínháng àn hòu yòu 坦白 tǎnbái le 其他 qítā 罪行 zuìxíng

    - Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.

  • - 匪徒 fěitú 抢劫 qiǎngjié le 银行 yínháng

    - Bọn cướp đã cướp ngân hàng.

  • - zài 拥挤 yōngjǐ de 街道 jiēdào shàng 光天化日 guāngtiānhuàrì 之下 zhīxià jìng 发生 fāshēng le 抢劫 qiǎngjié

    - Trong đường phố đông đúc, dưới ánh nắng ban mai đã xảy ra vụ cướp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 劫寨

Hình ảnh minh họa cho từ 劫寨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劫寨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiếp
    • Nét bút:一丨一フ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GIKS (土戈大尸)
    • Bảng mã:U+52AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trại
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCD (十廿金木)
    • Bảng mã:U+5BE8
    • Tần suất sử dụng:Cao