Đọc nhanh: 劝退 (khuyến thối). Ý nghĩa là: cố gắng thuyết phục ai đó từ bỏ (công việc, kế hoạch của họ, v.v.).
Ý nghĩa của 劝退 khi là Động từ
✪ cố gắng thuyết phục ai đó từ bỏ (công việc, kế hoạch của họ, v.v.)
to try to persuade sb to give up (their job, plans etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劝退
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 员工 被 辞退 了
- Nhân viên đã bị sa thải.
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 听从 劝告
- nghe theo sự khuyên bảo
- 互相 劝勉
- khuyến khích lẫn nhau.
- 他 姓 劝
- Anh ta họ Khuyến.
- 苦口 相劝
- hết lời khuyên nhau.
- 良言 相劝
- những lời khuyên bổ ích.
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 耐心 劝导
- chịu khó khuyên bảo
- 婉言相劝
- dịu dàng khuyên bảo.
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 好言相劝
- lựa lời khuyên bảo; lựa lời khuyên giải.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劝退
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劝退 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劝›
退›