Đọc nhanh: 剩磁 (thặng từ). Ý nghĩa là: độ từ dư; cảm ứng từ dư; magnetic dư.
Ý nghĩa của 剩磁 khi là Danh từ
✪ độ từ dư; cảm ứng từ dư; magnetic dư
钢或磁合金等磁性物质在外界磁场消除后保留的磁性永久磁铁的磁化和磁性录音都是剩磁作用的应用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剩磁
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 你 安装 剩余 零件
- Bạn lắp nốt linh kiện còn lại.
- 剩 的 油 不 多 了 , 得 去 加油 了
- Xăng còn lại không nhiều lắm, phải đi đổ xăng rồi.
- 电磁脉冲 枪
- Một khẩu súng xung điện từ?
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 装 了 六盒 , 还 剩下 这点儿 零 头儿
- đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
- 光 剩个 空 信封 儿 , 里头 没有 信瓤儿
- chỉ nhận được bao thư trống thôi, bên trong không có ruột thư.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 剩饭
- Cơm thừa.
- 荒地 上 只 剩 废墟
- Mảnh đất hoang chỉ còn lại đống đổ nát.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 剩下 的 扫尾 活儿 由 我们 小组 包干
- tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại
- 剩货
- Hàng thừa.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 去年 收成 好 , 今年 有 余剩
- năm ngoái thu hoạch nhiều, năm nay có dư dật.
- 我 已 把 原理 教给 你 剩下 的 得 靠 你 自己 去 体会
- Tôi đã dạy bạn nguyên tắc, việc còn lại là phải dựa vào chính trải nghiệm của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 剩磁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剩磁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剩›
磁›