Đọc nhanh: 刻录 (khắc lục). Ý nghĩa là: ghi một đĩa, để ghi trên đĩa CD hoặc DVD.
Ý nghĩa của 刻录 khi là Động từ
✪ ghi một đĩa
to burn a disc
✪ để ghi trên đĩa CD hoặc DVD
to record on a CD or DVD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻录
- 民族 危亡 的 时刻
- Giờ phút dân tộc lâm nguy
- 刻图章
- khắc dấu.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 那 签刻 着 符号
- Thẻ đó có khắc các kí hiệu.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 这是 荣耀 的 时刻
- Đây là thời khắc vinh quang.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 偷走 我 钱包 的 那个 人 把 我 的 通讯录 也 拿走 了
- Người lấy trộm ví của tôi cũng lấy luôn sổ địa chỉ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刻录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刻录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刻›
录›