Đọc nhanh: 到货 (đáo hoá). Ý nghĩa là: (của gói hoặc lô hàng) để đến nơi.
Ý nghĩa của 到货 khi là Động từ
✪ (của gói hoặc lô hàng) để đến nơi
(of packages or shipments) to arrive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到货
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 物流 部门 已经 把 货物 到位
- Bộ phận logistics đã chuyển hàng hóa đến nơi rồi.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 货物 已经 进口 到 本港
- Hàng hóa đã vào cảng.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 货比三家 不 吃亏 , 咱们 还是 到 别家 再 看看 吧 !
- Mua hàng thảo khảo vài giá mới tránh bị lỗ, chúng mình vẫn nên đi tới nhà khác xem đi.
- 订货 已经 发运 , 不日 即可 收到
- hàng đặt đã chuyển đi rồi, mấy hôm nữa sẽ nhận được.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
- 这种 货运 到 山区 可不 对路
- Hàng này đưa đến vùng núi không hợp nhu cầu.
- 车辆 已 到达 交货 地点
- Xe đã đến địa điểm giao hàng.
- 蠢货 能 这样 倒 着 走路 不 被 撞 到 吗
- Một tên ngốc có thể đi lùi như thế này và không bị đánh gì không?
- 这批 货运 到 哪儿 去
- Lô hàng này chuyển đến nơi nào?
- 这种 药 暂时 脱货 , 四五天 后 才能 运到
- loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
- 刚到 这里 , 工作 很生
- Mới đến nơi đây nên công việc còn rất lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
货›