Đọc nhanh: 刮宫 (quát cung). Ý nghĩa là: nạo thai.
Ý nghĩa của 刮宫 khi là Động từ
✪ nạo thai
把子宫口扩大,用特制的医疗器械去掉胚胎或子宫的内膜刮宫手术多用于人工流产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮宫
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 刮削 钱财
- cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
- 他 老板 刮 了 他 一顿
- Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 这个 船大 , 即使 刮点 风 , 也 很 安稳
- chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 突然 狂风 大起 , 刮得 天昏地暗
- bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.
- 令人 刮目
- làm người khác thay đổi cách nhìn
- 他 每天 早上 都 要 刮 胡须
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 刮宫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刮›
宫›