刮宫 guāgōng

Từ hán việt: 【quát cung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "刮宫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quát cung). Ý nghĩa là: nạo thai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 刮宫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 刮宫 khi là Động từ

nạo thai

把子宫口扩大,用特制的医疗器械去掉胚胎或子宫的内膜刮宫手术多用于人工流产

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮宫

  • - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • - 宫廷政变 gōngtíngzhèngbiàn

    - chính biến cung đình

  • - nèi shǐ 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - 郎中 lángzhōng 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng zhōng de 事务 shìwù

    - Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.

  • - 我用 wǒyòng 胶水 jiāoshuǐ guā zhān 纸张 zhǐzhāng

    - Tôi dùng keo để dán giấy.

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - 宫颈癌 gōngjǐngái

    - ung thư cổ tử cung

  • - 宫室 gōngshì bēi 房屋 fángwū 低矮 dīǎi

    - nhà cửa lụp xụp

  • - 刮削 guāxiāo 钱财 qiáncái

    - cắt xén tiền tài; ăn bớt tài sản.

  • - guā le 一顿 yīdùn

    - Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.

  • - 老板 lǎobǎn guā le 一顿 yīdùn

    - Sếp của anh ấy đã răn đe anh ấy một trận.

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - 这个 zhègè 船大 chuándà 即使 jíshǐ 刮点 guādiǎn fēng hěn 安稳 ānwěn

    - chiếc thuyền to chắc này, dù có gặp gió bão cũng rất vững

  • - ràng 连长 liánzhǎng 狠狠 hěnhěn guā le dùn 鼻子 bízi

    - nó bị đội trưởng mắng cho một trận.

  • - 奥巴马 àobāmǎ huì tōng 白宫 báigōng 马桶 mǎtǒng ma

    - Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?

  • - 大麻 dàmá gōng de 抢劫案 qiǎngjiéàn

    - Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không

  • - 突然 tūrán 狂风 kuángfēng 大起 dàqǐ 刮得 guādé 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nổi gió dữ dội, trời đất u ám.

  • - 令人 lìngrén 刮目 guāmù

    - làm người khác thay đổi cách nhìn

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào guā 胡须 húxū

    - Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 刮宫

Hình ảnh minh họa cho từ 刮宫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刮宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao