Hán tự: 刈
Đọc nhanh: 刈 (ngải). Ý nghĩa là: cắt (cỏ hoặc ngũ cốc). Ví dụ : - 刈 麦 cắt lúa mạch. - 刈 草 cắt cỏ
Ý nghĩa của 刈 khi là Động từ
✪ cắt (cỏ hoặc ngũ cốc)
割 (草或谷类)
- 刈 麦
- cắt lúa mạch
- 刈 草
- cắt cỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刈
- 刈 草
- cắt cỏ
- 刈 麦
- cắt lúa mạch
Hình ảnh minh họa cho từ 刈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刈›