Đọc nhanh: 凿岩 (tạc nham). Ý nghĩa là: (đá) khoan.
Ý nghĩa của 凿岩 khi là Động từ
✪ (đá) khoan
(rock) drilling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿岩
- 穿凿附会
- giải thích khiên cưỡng
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 这 把 凿 很 锋利
- Cái đục này rất sắc.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 凿空之论
- miễn cưỡng giải thích
- 峭壁 巉岩
- vách núi cheo leo.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 凿子 在 工具箱 里
- Cái đục ở trong hộp công cụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凿岩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凿岩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凿›
岩›