Đọc nhanh: 凹槽 (ao tào). Ý nghĩa là: người điền kinh, rãnh, khía.
Ý nghĩa của 凹槽 khi là Danh từ
✪ người điền kinh
fillister
✪ rãnh
groove
✪ khía
notch
✪ giải lao
recess
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹槽
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 地形 凹陷
- địa hình trũng.
- 两颊 凹陷
- hai má hóp lại.
- 车上 的 凹痕
- Vết lõm trên xe.
- 车 被 严重 撞 凹
- Chiếc xe bị móp nghiêm trọng.
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 你 去过 茹凹 了 没 ?
- Bạn đã từng đến Như Áo chưa?
- 眼睛 都 凹 进去 了
- Mắt đều bị lõm vào.
- 床 中间 凹下去 了
- Chiếc giường bị lõm ở giữa.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 地板 怎么 凹下去 了
- Sàn nhà sao lại bị lõm xuống.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凹槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凹槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凹›
槽›