Đọc nhanh: 凸缘 (đột duyên). Ý nghĩa là: mặt bích.
Ý nghĩa của 凸缘 khi là Danh từ
✪ mặt bích
flange
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸缘
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘学科
- khoa học liên ngành
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 我们 的 兴趣爱好 很 投缘
- Sở thích của chúng tôi rất hợp nhau.
- 美满 姻缘
- nhân duyên mỹ mãn; cuộc hôn nhân hạnh phúc.
- 有 人缘儿
- có nhân duyên.
- 无缘无故
- khi không; bỗng dưng; vô cớ
- 河 的 边缘 很 危险
- Bờ sông rất nguy hiểm.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 推究 缘由
- suy cứu nguyên do; tìm hiểu nguyên do
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 这 是 面 凸面镜
- Đây là gương lồi.
- 咱们 俩 又 在 一起 了 , 真是 有缘分
- hai chúng mình lại ở bên nhau, thật là có duyên phận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凸缘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凸缘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凸›
缘›