Đọc nhanh: 几样 (kỉ dạng). Ý nghĩa là: một số loại.
Ý nghĩa của 几样 khi là Danh từ
✪ một số loại
several kinds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几样
- 你 弟弟 几岁 了 ?
- Em trai bạn mấy tuổi rồi?
- 他 的 小弟弟 咋样
- Làm thế nào mà dương vật của anh ta bật ra?
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 今儿 是 几儿
- hôm nay là ngày mấy?
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 我们 需要 几个 样品
- Chúng tôi cần vài mẫu hàng.
- 那 几幅 画 都 不怎么样 , 只有 这 一幅 梅花 还 差强人意
- mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
- 她 几乎 和 我 一样 高
- Cô ấy cao gần bằng tôi.
- 他们 俩 几乎 一样 高
- Hai người họ cao gần như nhau.
- 几年 没 见 , 您 还 没改 样儿
- mấy năm không gặp, anh vẫn như ngày nào.
- 二十大 几 的 人 了 , 怎么 还 跟 小孩子 一样
- Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.
- 这 几样 东西 , 请 您 得 便 捎 给 他
- mấy thứ này, nhờ anh tiện thể mang cho nó.
- 这件 衣服 的 式样 真 高雅 , 它 一定 会 流行 好几年
- Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.
- 他 的 作品 风格 很 多样
- Phong cách tác phẩm của anh ấy rất đa dạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 几样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 几样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
样›