Đọc nhanh: 冻裂 (đống liệt). Ý nghĩa là: nứt vỏ (cây trong mùa lạnh).
Ý nghĩa của 冻裂 khi là Động từ
✪ nứt vỏ (cây trong mùa lạnh)
在重霜季节,由于树干的不平衡收缩使树干裂开
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冻裂
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 冻馁
- đói rét.
- 冻瘃
- nứt da
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 冻得 直 哆
- lạnh run lập cập
- 我冻 惨 了
- Tôi rét cóng rồi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我快 冻死 了
- Tôi sắp chết cóng rồi.
- 冻得 真 打战
- lạnh phát run
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 我 冻得 发抖
- Tôi cóng đến phát run cầm cập
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冻裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冻裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冻›
裂›