飕飕 sōu sōu

Từ hán việt: 【sưu sưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "飕飕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưu sưu). Ý nghĩa là: tiếng gió thổi hay mưa rơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 飕飕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 飕飕 khi là Từ tượng thanh

tiếng gió thổi hay mưa rơi

sound of the wind blowing or rain falling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飕飕

  • - zǎo 立秋 lìqiū 凉飕飕 liángsōusōu wǎn 立秋 lìqiū 热死 rèsǐ niú

    - lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.

  • - bié ràng 风飕 fēngsōu gàn le

    - đừng để gió thổi khô.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飕飕

Hình ảnh minh họa cho từ 飕飕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飕飕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phong 風 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sâu , Sưu
    • Nét bút:ノフノ丶ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHNHX (重竹弓竹重)
    • Bảng mã:U+98D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình