Đọc nhanh: 冷弯型钢 (lãnh loan hình cương). Ý nghĩa là: Thép hình uốn nguội.
Ý nghĩa của 冷弯型钢 khi là Danh từ
✪ Thép hình uốn nguội
冷弯型钢的用途也很广泛,一般多用于建筑、铁路车辆、汽车和船舶等生产部门制作结构件和辅助件等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷弯型钢
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 喀拉拉邦 是 热 还是 冷
- Nó là nóng hay lạnh trong Kerala?
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 今天 齁 冷 啊
- Hôm nay rất lạnh.
- 今天天气 贼 冷 啊
- Hôm nay lạnh thật đấy.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 异型 钢
- thép dị hình
- 大型 钢材
- thép cỡ lớn
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 那本书 一直 是 冷 作品
- Cuốn sách đó luôn là tác phẩm không được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷弯型钢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷弯型钢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冷›
型›
弯›
钢›