Đọc nhanh: 冲钉器 (xung đinh khí). Ý nghĩa là: Kìm nhổ đinh; mũi đột dùng để đóng đinh.
Ý nghĩa của 冲钉器 khi là Danh từ
✪ Kìm nhổ đinh; mũi đột dùng để đóng đinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲钉器
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 按 图钉
- Đóng đinh rệp
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冲钉器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冲钉器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
器›
钉›