冰瓶 bīng píng

Từ hán việt: 【băng bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冰瓶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (băng bình). Ý nghĩa là: phích nước đá; phích đá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冰瓶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冰瓶 khi là Danh từ

phích nước đá; phích đá

大口的保温瓶,通常用来盛冰棍儿等冷食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰瓶

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 这瓶 zhèpíng 胶水 jiāoshuǐ 很大 hěndà

    - Chai keo này rất to.

  • - 这瓶 zhèpíng 胶水 jiāoshuǐ hěn nián

    - Lọ keo nước này rất dính.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - 瓶塞 píngsāi zi

    - nút lọ.

  • - wán 冰火 bīnghuǒ dǎo de hǎo 时候 shíhou

    - Một thời điểm tốt cho lửa và băng.

  • - 地上 dìshàng 有凌冰 yǒulíngbīng ya

    - Trên mặt đất có băng.

  • - 这是 zhèshì 一瓶 yīpíng 美味 měiwèi de 美酒 měijiǔ

    - Đây là một chai rượu ngon.

  • - 他启瓶 tāqǐpíng dào 出酒 chūjiǔ

    - Anh ấy mở chai rót rượu.

  • - 冰面 bīngmiàn shàng de 摩擦力 mócālì 很小 hěnxiǎo

    - Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.

  • - 两手 liǎngshǒu 冻得 dòngdé 冰凉 bīngliáng

    - hai tay lạnh cóng

  • - 手脚 shǒujiǎo 冻得 dòngdé 冰冷 bīnglěng

    - chân tay rét cóng

  • - 冰凉 bīngliáng de 酸梅汤 suānméitāng

    - nước ô mai lạnh ngắt

  • - 那瓶 nàpíng 食用 shíyòng 味道 wèidao suān

    - Chai giấm ăn đó có vị chua.

  • - 这里 zhèlǐ 有瓶 yǒupíng 硫酸亚铁 liúsuānyàtiě 溶液 róngyè

    - Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.

  • - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 石凳 shídèng

    - lạnh ngắt như ghế đá.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一个 yígè 热水瓶 rèshuǐpíng zi

    - Trên bàn có một bình nước nóng.

  • - 这个 zhègè 瓶子 píngzi dào le

    - Cái chai này bị đổ rồi.

  • - 爸爸 bàba bīng le píng 可乐 kělè gěi 客人 kèrén

    - Bố ướp lạnh một chai coca cho khách.

  • - 这瓶 zhèpíng jiǔ de 口感 kǒugǎn hěn 特别 tèbié

    - Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冰瓶

Hình ảnh minh họa cho từ 冰瓶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰瓶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao