内耳 nèi'ěr

Từ hán việt: 【nội nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "内耳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nội nhĩ). Ý nghĩa là: tai trong.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 内耳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 内耳 khi là Danh từ

tai trong

耳朵最里面的一部分,是由复杂的管状物构成的,分为半规管、前庭和耳蜗三部分, 主管听觉和身体的平衡也叫迷路

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内耳

  • - 内弟 nèidì

    - Em vợ.

  • - 不过 bùguò shì 孩子 háizi ěr

    - Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.

  • - 耳轮 ěrlún

    - vành tai

  • - 聒耳 guōěr

    - đinh tai nhức óc

  • - 桌子 zhuōzi de 两耳 liǎngěr dōu yǒu 抽屉 chōuti

    - Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.

  • - 垂耳兔 chuíěrtù

    - Thỏ cụp tai

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • - 耳朵 ěrduo shàng yǒu 一颗 yīkē 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.

  • - 掏耳朵 tāoěrduo

    - Móc lỗ tai; ngoáy tai

  • - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - không thể nghe được.

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

  • - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - Không lọt tai.

  • - 想当然 xiǎngdāngrán ěr

    - Nghĩ như vậy là phải thôi.

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - 铿锵 kēngqiāng 悦耳 yuèěr

    - âm thanh vang vang dễ nghe.

  • - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - tai nghe mắt thấy.

  • - 这种 zhèzhǒng 做法 zuòfǎ 无异于 wúyìyú 掩耳盗铃 yǎněrdàolíng

    - Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 内耳

Hình ảnh minh họa cho từ 内耳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内耳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao