Đọc nhanh: 公担 (công đảm). Ý nghĩa là: tạ (100 kg).
Ý nghĩa của 公担 khi là Lượng từ
✪ tạ (100 kg)
quintal (100 kg)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公担
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 担任 公职
- đảm nhiệm công việc
- 1 担 等于 50 公斤
- 1 đảm bằng 50kg.
- 公司 会 承担 这笔 费用
- Công ty sẽ chịu khoản chi phí này.
- 公司 担心 舆论 的 反应
- Công ty lo ngại phản ứng của dư luận.
- 公司 承担 了 所有 的 费用
- Công ty đã chịu mọi chi phí.
- 村里 的 青壮年 都 担任 了 站岗 、 抬 担架 、 运 公粮 等 勤务
- thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...
- 他 在 公司 里 担任 重要 职位
- Anh ấy đảm nhận một vị trí quan trọng trong công ty.
- 他 担任 公司 领导 多年
- Anh ấy làm lãnh đạo công ty nhiều năm rồi.
- 他 担任 了 公司 的 总经理 一职
- Anh ấy đảm nhiệm chức vụ tổng giám đốc của công ty.
- 公司 的 损失 让 我 很 担心
- Tổn thất của công ty khiến tôi lo lắng.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公担
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公担 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
担›