Đọc nhanh: 八苦 (bát khổ). Ý nghĩa là: tám điều đau khổ - sinh, già, bệnh, chết, chia tay với những gì chúng ta yêu thích, gặp gỡ những gì chúng ta ghét, mục tiêu không đạt được, và tất cả các tệ nạn của ngũ uẩn giai không (Phật giáo).
Ý nghĩa của 八苦 khi là Danh từ
✪ tám điều đau khổ - sinh, già, bệnh, chết, chia tay với những gì chúng ta yêu thích, gặp gỡ những gì chúng ta ghét, mục tiêu không đạt được, và tất cả các tệ nạn của ngũ uẩn giai không (Phật giáo)
the eight distresses - birth, age, sickness, death, parting with what we love, meeting with what we hate, unattained aims, and all the ills of the five skandhas (Buddhism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八苦
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 离愁别绪 ( 离别 的 愁苦 心情 )
- đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 苦中作乐
- tìm vui trong đau khổ
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 苦口 相劝
- hết lời khuyên nhau.
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 忍着 痛苦
- Chịu đựng đau đớn.
- 百般 痛苦
- khổ cực trăm chiều
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 他 很 痛苦
- Anh ấy rất đau khổ.
- 恨 让 他 痛苦
- Nỗi hận khiến anh ta đau khổ.
- 痛苦 的 生活
- Cuộc sống đau khổ
- 她 感到痛苦
- Cô ấy cảm thấy đau khổ.
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 和 这样 的 人 捆绑 在 一起 很 辛苦
- Bị trói buộc lại với người này thật vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八苦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八苦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
苦›