Đọc nhanh: 全场紧逼 (toàn trường khẩn bức). Ý nghĩa là: Cả trận đều khẩn trương.
Ý nghĩa của 全场紧逼 khi là Câu thường
✪ Cả trận đều khẩn trương
全场紧逼就是在对方的半场就开始实施人盯人的防守方法,对方控卫较弱或体能差的时候,实施这种防守效果很好,已方的中锋如果落位慢,也可以用这种战术阻止对方趁已内线空虚进行快攻。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全场紧逼
- 她 的话 顿时 让 全场 安静下来
- Lời của cô ấy liền làm cả hội trường im lặng.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 全营 以连为 单位 在 军营 广场 上 列队
- Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 全场 一齐 鼓掌
- Cả hội trường cùng vỗ tay.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 终场 前 , 比分 非常 紧张
- Trước khi kết thúc, tỷ số rất căng thẳng.
- 奏国歌 时 全场 肃立
- lúc hát quốc ca cả hội trường đứng trang nghiêm.
- 会场 上 空气 有点儿 紧张
- Bầu không khí trong hội trường có chút căng thẳng.
- 她 全身 剧烈地 紧绷 起来
- Toàn thân cô ấy căng thẳng dữ dội.
- 这场 比赛 是 牛 逼 的
- Trận đấu này thật tuyệt vời.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 那场 噩梦 让 我 全身 出汗
- Cơn ác mộng đó làm tôi toát mồ hôi.
- 全国 人民 团结 紧
- Nhân dân cả nước đoàn kết chặt chẽ.
- 这 全都 是 初步 尝试 还 没有 正式 上场
- đây toàn bộ đều là những bước ban đầu, vẫn chưa chính thức đưa ra thị trường
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 省略 这 几段 风景 描写 , 可以 使 全篇 显得 更加 紧凑
- bỏ bớt mấy đoạn tả phong cảnh, có thể làm cho bài văn thêm gọn.
- 他 的 视线 扫 过 全场
- Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.Ánh mắt của anh ấy quét qua toàn bộ sân khấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全场紧逼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全场紧逼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
场›
紧›
逼›