Đọc nhanh: 入声 (nhập thanh). Ý nghĩa là: thanh nhập (một trong bốn thanh trong tiếng phổ thông Trung Quốc, thanh thứ 4 của tiếng Hán cổ).
Ý nghĩa của 入声 khi là Danh từ
✪ thanh nhập (một trong bốn thanh trong tiếng phổ thông Trung Quốc, thanh thứ 4 của tiếng Hán cổ)
古汉语四声之一普通话没有入声,古入声字分别读成阴平 (如'屋、出')、阳平 (如'国、直')、上声 (如'铁、北')、去声 (如'客、绿') 有些方言有入声,入声字一般比较短促,有时还带辅音韵尾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入声
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 入声 发音 较 特别
- Phát âm của nhập thanh khá đặc biệt.
- 这首 诗 有 入声 字
- Bài thơ này có chữ nhập thanh.
- 他 的 声音 能够 深入人心
- Giọng hát của anh ấy có thể xuyên thấu lòng người.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
声›