Đọc nhanh: 克夫 (khắc phu). Ý nghĩa là: khắc phu; ảnh hưởng đến sinh mệnh của chồng (theo quan niệm xưa).
Ý nghĩa của 克夫 khi là Động từ
✪ khắc phu; ảnh hưởng đến sinh mệnh của chồng (theo quan niệm xưa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克夫
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 我 简直 和 麦克白 夫人 差不多
- Tôi hoàn toàn có thể nhận được một phần của Lady Macbeth.
- 我 是 来自 约克郡 的 老实 农夫
- Tôi là một nông dân khiêm tốn đến từ Yorkshire.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
夫›