Đọc nhanh: 光面石 (quang diện thạch). Ý nghĩa là: Đá nhẵn.
Ý nghĩa của 光面石 khi là Danh từ
✪ Đá nhẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光面石
- 缎子 一面 光 一面 毛
- Tấm vóc này một mặt nhẵn một mặt lông.
- 这张 桌子 表面 很 光滑
- Bề mặt của cái bàn này rất mịn.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 这种 纸 一面 光 , 一面 麻
- Loại giấy này một mặt láng, một mặt nhám.
- 湖面 泛着 波光
- Mặt hồ hiện ra ánh sáng.
- 月光 映 在 湖面 上
- Ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ.
- 月光 煜 映着 湖面
- Ánh trăng chiếu rọi mặt hồ.
- 阳光 投 到 海面 上
- Ánh nắng chiếu trên mặt biển.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 水面 上 波光 粼辉
- Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.
- 海面 上 有 一片 光亮
- Trên mặt biển có một vùng sáng.
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 月光 照射 在 湖面 上
- Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 这个 球 的 球面 很 光滑
- Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.
- 大理石 的 桌面 很 光滑
- Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光面石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光面石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
石›
面›