Đọc nhanh: 光气 (quang khí). Ý nghĩa là: phốt-gen; phosgene (hóa học).
Ý nghĩa của 光气 khi là Danh từ
✪ phốt-gen; phosgene (hóa học)
一种无色剧毒气体,分子式COCI2在军事上曾用作毒气,也可用以制染料、香料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光气
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 空气 似乎 随着 亮光 而 颤动
- Không khí có vẻ như rung động theo ánh sáng.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
气›