先锋阀 xiānfēng fá

Từ hán việt: 【tiên phong phiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "先锋阀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiên phong phiệt). Ý nghĩa là: van mở sớm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 先锋阀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 先锋阀 khi là Danh từ

van mở sớm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先锋阀

  • - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • - luò 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.

  • - 锋芒 fēngmáng 外露 wàilù

    - bộc lộ tài năng

  • - 像是 xiàngshì yào 感冒 gǎnmào le xiān 打喷嚏 dǎpēntì 然后 ránhòu liú 鼻水 bíshuǐ zài lái 鼻塞 bísāi le

    - Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.

  • - 看病 kànbìng yào xiān 挂号 guàhào

    - Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.

  • - zài 商号 shānghào dāng 先生 xiānsheng

    - Làm thầy ký cho hiệu buôn.

  • - 家谱 jiāpǔ 祖先 zǔxiān 家族 jiāzú shù

    - Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cái rìu ấy rất sắc bén.

  • - 打先锋 dǎxiānfēng

    - làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu

  • - 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì de 急先锋 jíxiānfēng

    - người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • - 先锋 xiānfēng 部队 bùduì 勇猛 yǒngměng 冲锋 chōngfēng

    - Đội tiên phong dũng cảm xung phong.

  • - 先锋队 xiānfēngduì

    - đội quân tiên phong

  • - 开路先锋 kāilùxiānfēng

    - tiên phong mở đường

  • - 党员 dǎngyuán 担当 dāndāng 先锋 xiānfēng

    - Đảng viên chịu trách nhiệm tiên phong.

  • - shì 队伍 duìwǔ de 先锋 xiānfēng

    - Anh ấy là người tiên phong của đội.

  • - 先锋 xiānfēng 部队 bùduì 已经 yǐjīng 出发 chūfā le

    - Đội quân tiên phong đã xuất phát.

  • - 红军 hóngjūn shì 中国 zhōngguó 革命 gémìng de 先锋队 xiānfēngduì

    - Hồng quân là đội tiên phong của cách mạng Trung Quốc.

  • - 我们 wǒmen de 团队 tuánduì bèi 命名 mìngmíng wèi 先锋队 xiānfēngduì

    - Đội của chúng tôi được đặt tên là "Đội Tiên Phong."

  • - yào wèi 经济 jīngjì 建设 jiànshè 打先锋 dǎxiānfēng

    - xây dựng kinh tế phải đi đầu.

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 先锋阀

Hình ảnh minh họa cho từ 先锋阀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先锋阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao