停版 tíng bǎn

Từ hán việt: 【đình bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "停版" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đình bản). Ý nghĩa là: Ngừng xuất bản. ☆Tương tự: đình san ., đình bản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 停版 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 停版 khi là Động từ

Ngừng xuất bản. ☆Tương tự: đình san 停刊.

đình bản

(报纸、杂志) 停止刊行

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停版

  • - 弟弟 dìdì 一直 yìzhí 不停 bùtíng

    - Em trai không ngừng khóc.

  • - 再版 zàibǎn 附识 fùzhì

    - ghi chú tái bản

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 勒令 lèlìng 停业 tíngyè

    - ra lệnh cấm hành nghề.

  • - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 小孩 xiǎohái 不停 bùtíng zài 打嚏 dǎtì

    - Đứa trẻ không ngừng hắt xì.

  • - 出版物 chūbǎnwù

    - xuất bản phẩm.

  • - 孩子 háizi zài 哀号 āiháo 不停 bùtíng

    - Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.

  • - 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng

    - máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.

  • - 球队 qiúduì 因伤 yīnshāng 暂停 zàntíng

    - Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.

  • - 不停 bùtíng 叹气 tànqì 心情 xīnqíng hěn 糟糕 zāogāo

    - Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.

  • - 不停 bùtíng 抱怨 bàoyuàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy liên tục than phiền công việc.

  • - 俄顷 éqǐng jiù tíng le

    - Phút chốc mưa đã tạnh.

  • - 人们 rénmen 停下 tíngxià 望著 wàngzhù zhè 雪人 xuěrén 擦肩而过 cājiānérguò

    - Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.

  • - 妈妈 māma 总爱 zǒngài láo 不停 bùtíng

    - Mẹ luôn thích nói lảm nhảm không ngừng.

  • - 因为 yīnwèi 超负荷 chāofùhè 这里 zhèlǐ 经常 jīngcháng 停电 tíngdiàn

    - Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.

  • - ài jiù xiàng 一场 yīchǎng 拔河比赛 báhébǐsài 开始 kāishǐ jiù 不能 bùnéng 停下来 tíngxiàlai

    - Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.

  • - 看着 kànzhe zhǐ 可爱 kěài de 小猫 xiǎomāo xiào 不停 bùtíng

    - Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.

  • - 出版社 chūbǎnshè 相继 xiāngjì 出版 chūbǎn 新书 xīnshū

    - Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 停版

Hình ảnh minh họa cho từ 停版

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao