Hán tự: 偕
Đọc nhanh: 偕 (giai). Ý nghĩa là: cùng. Ví dụ : - 偕 行。 cùng đi
Ý nghĩa của 偕 khi là Phó từ
✪ cùng
一同
- 偕 行
- cùng đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偕
- 白头偕老
- bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.
- 白头偕老
- bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
- 百年偕老
- bách niên giai lão
- 偕 行
- cùng đi
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偕›