Đọc nhanh: 倍儿棒 (bội nhi bổng). Ý nghĩa là: (phương ngữ) tuyệt vời, thông minh.
Ý nghĩa của 倍儿棒 khi là Danh từ
✪ (phương ngữ) tuyệt vời
(dialect) awesome
✪ thông minh
excellent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倍儿棒
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 这个 包 倍儿 便宜
- Cái túi này rất rẻ.
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 倍儿 精神
- hăng hái cực kỳ; cực hăng
- 倍儿 亮
- sáng choang; sáng trưng
- 倍儿 新
- mới cáu; mới tinh; mới cứng
- 孩子 倍儿 聪明
- Trẻ con cực kì thông minh
- 他 做 的 菜 倍儿 香
- Anh ấy nấu ăn rất thơm.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 聪明 的 女儿 学习 棒
- Con gái thông minh học giỏi.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倍儿棒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倍儿棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倍›
儿›
棒›