Đọc nhanh: 修辞学 (tu từ học). Ý nghĩa là: tu từ học.
Ý nghĩa của 修辞学 khi là Danh từ
✪ tu từ học
语言学的一个部门,研究如何使语言表达得准确、鲜明而生动有力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修辞学
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 他 被 辞出 了 学校
- Anh ấy bị đuổi khỏi trường.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 自修 数学
- tự học toán
- 大学 双修 学位 辛苦 吗 ?
- Đaị học học văn bằng kép có vất vả không?
- 现在 选修 理科 的 学生 少 了
- Hiện nay, số lượng sinh viên chọn học ngành kỹ thuật giảm đi.
- 修订 教学计划
- chỉnh lý kế hoạch giảng dạy
- 他 在 恳求 拨款 修建 一所 新 学校
- Anh ta đang cầu xin được cấp tiền để xây dựng một trường học mới.
- 老师 修理 了 那个 学生
- Giáo viên đã phê bình học sinh đó.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 他 在 文学 上 很 有 修养
- Anh ấy rất có trình độ về văn học.
- 她 决定 进修 硕士学位
- Cô ấy quyết định học nâng cao bằng thạc sĩ.
- 我 正在 阅读 《 语法 修辞 讲话 》
- Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".
- 进修生 每天 都 很 努力学习
- Sinh viên học nâng cao mỗi ngày đều chăm chỉ học tập.
- 学校 的 修建 正在 进行 中
- Việc xây dựng trường học đang được tiến hành.
- 这位 学者 致力于 修史
- Học giả này tận tâm biên soạn lịch sử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修辞学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修辞学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
学›
辞›