Đọc nhanh: 修辞 (tu từ). Ý nghĩa là: tu từ.
Ý nghĩa của 修辞 khi là Danh từ
✪ tu từ
修饰文字词句,运用各种表现方式,使语言表达得准确、鲜明而生动有力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修辞
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 修浚 河道
- khơi thông đường sông.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 谀辞
- lời nịnh hót; lời tâng bốc
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 谠辞
- lời chính trực
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 娴于辞令
- giỏi ăn nói; giỏi làm văn
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 我 固辞 他
- Tôi khăng khăng từ chối anh ta.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 我 正在 阅读 《 语法 修辞 讲话 》
- Tôi đang đọc "Bài giảng ngữ pháp và biện pháp tu từ".
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修辞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修辞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
辞›