Đọc nhanh: 修持 (tu trì). Ý nghĩa là: một phép tu tâm dưỡng tính của nhà Phật; kiên trì bền bỉ điều chỉnh hành vi và tâm tính của mình để cầu thành chính quả..
Ý nghĩa của 修持 khi là Động từ
✪ một phép tu tâm dưỡng tính của nhà Phật; kiên trì bền bỉ điều chỉnh hành vi và tâm tính của mình để cầu thành chính quả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修持
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 修浚 河道
- khơi thông đường sông.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 矜持
- mất tự nhiên.
- 他 矜持 地站 在 舞台 上
- Anh ấy nghiêm túc đứng trên sân khấu.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 她 在 陌生人 面前 很 矜持
- Cô ấy rất thận trọng trước người lạ.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 既然 你 坚持 , 我 就 只好 修改 信用证
- Vì bạn kiên quyết, tôi sẽ chỉnh sửa chứng chỉ tín dụng.
- 他 在 丛林 里 修行 多年
- Anh ấy đã tu hành trong chùa nhiều năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修持
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修持 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
持›