Đọc nhanh: 保定市 (bảo định thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bảo Định ở Hà Bắc.
✪ Thành phố cấp tỉnh Bảo Định ở Hà Bắc
Baoding prefecture-level city in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保定市
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 我们 需要 稳定 市场
- Chúng ta cần làm cho thị trường ổn định.
- 最近 行市 比较稳定
- Gần đây giá cả thị trường khá ổn định.
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 恁 一定 要 多 保重
- Ngài nhất định phải giữ gìn sức khỏe.
- 这 事 一定 要 保密
- Chuyện này nhất định phải giữ bí mật.
- 需要 定期 保养 马达
- Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 这辆 车 需要 定期 保养
- Chiếc xe này cần được bảo dưỡng định kỳ.
- 我 向 你 保证 , 一言为定
- Tôi bảo đảm với bạn, nói lời giữ lời..
- 政府 制定 了 环保 法规
- Chính phủ đã ban hành các quy định về môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保定市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保定市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
定›
市›