便餐 biàncān

Từ hán việt: 【tiện xan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "便餐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 便

Đọc nhanh: 便 (tiện xan). Ý nghĩa là: món thường; món đơn giản, bữa ăn gia đình; bữa cơm gia đình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 便餐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 便餐 khi là Danh từ

món thường; món đơn giản

简便饭菜

bữa ăn gia đình; bữa cơm gia đình

吃简便饭食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便餐

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 这台 zhètái 数码相机 shùmǎxiàngjī hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - bié 随便 suíbiàn duì rén a

    - Đừng tùy tiện cà khịa người ta nhé.

  • - 不要 búyào 随便 suíbiàn 打赌 dǎdǔ ya

    - Đừng tùy tiện cá cược nhé.

  • - 不要 búyào 忘记 wàngjì chī 早餐 zǎocān ya

    - Đừng quên ăn sáng nhé.

  • - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí zài 皮埃尔 píāiěr 餐厅 cāntīng 喝茶 hēchá

    - Chúng tôi đã uống trà ở Pierre

  • - 擦洗 cāxǐ 餐桌 cānzhuō

    - lau bàn ăn

  • - 这次 zhècì 便宜 piányí le 下次 xiàcì 决不 juébù ráo

    - Lần này hời cho cậu rồi, lần tới không tha cho cậu.

  • - 饿 è le jiù pào 一包 yībāo 方便面 fāngbiànmiàn

    - Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

  • - 这个 zhègè bāo 倍儿 bèier 便宜 piányí

    - Cái túi này rất rẻ.

  • - shòu de 时候 shíhou 住进 zhùjìn 心里 xīnli 后来 hòulái pàng le 便卡 biànkǎ zài 里面 lǐmiàn 出不来 chūbùlái le

    - Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.

  • - 这件 zhèjiàn 羽绒服 yǔróngfú hěn 轻便 qīngbiàn

    - Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.

  • - shǒu 头儿 tóuer 方便 fāngbiàn

    - trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.

  • - 邱吉尔 qiūjíěr 早餐 zǎocān 前要 qiányào 四分之一 sìfēnzhīyī 公升 gōngshēng de 白兰地 báilándì

    - Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.

  • - 话剧 huàjù 也好 yěhǎo 京剧 jīngjù 也好 yěhǎo 随便 suíbiàn 什么 shénme dōu 爱看 àikàn

    - Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.

  • - 快餐 kuàicān hěn 方便 fāngbiàn hěn 便宜 piányí

    - Đồ ăn nhanh rất tiện lợi và rẻ.

  • - 快餐 kuàicān 固然 gùrán 方便 fāngbiàn dàn què 健康 jiànkāng

    - Đồ ăn nhanh tuy tiện, nhưng không tốt.

  • - 这个 zhègè 西餐厅 xīcāntīng hěn 不错 bùcuò

    - Nhà hàng món Âu này rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 便餐

Hình ảnh minh họa cho từ 便餐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 便餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao