Hán tự: 侬
Đọc nhanh: 侬 (nùng.nông). Ý nghĩa là: anh, tôi (thường thấy trong thơ văn cổ), họ Nùng.
Ý nghĩa của 侬 khi là Đại từ
✪ anh
你
✪ tôi (thường thấy trong thơ văn cổ)
我 (多见于旧诗文)
✪ họ Nùng
(Nóng) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侬
Hình ảnh minh họa cho từ 侬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侬›