Đọc nhanh: 侧传 (trắc truyền). Ý nghĩa là: Chuyền nghiêng (bên cạnh).
Ý nghĩa của 侧传 khi là Danh từ
✪ Chuyền nghiêng (bên cạnh)
排球运动传球的一种。身体侧对传球方向,利用蹬腿、躯干伸展及双臂侧伸力量,将球向侧上方传出。用于各种战术进攻。具有较强的隐蔽性,对身体的协调配合及传球的准确性要求较高。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧传
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 传闻失实
- tin tức thất thiệt.
- 侧重 实践
- thiên về mặt thực tiễn
- 传闻失实
- Tin đồn sai sự thật.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侧传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
侧›