Hán tự: 侑
Đọc nhanh: 侑 (hựu). Ý nghĩa là: khuyên; bảo; ép; giục (ăn, uống) (dùng trong văn viết). Ví dụ : - 侑食 khuyên ăn uống. - 侑觞 mời nâng chén
Ý nghĩa của 侑 khi là Động từ
✪ khuyên; bảo; ép; giục (ăn, uống) (dùng trong văn viết)
劝人 (吃、喝)
- 侑 食
- khuyên ăn uống
- 侑 觞
- mời nâng chén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侑
- 侑 食
- khuyên ăn uống
- 侑 觞
- mời nâng chén
Hình ảnh minh họa cho từ 侑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侑›