Hán tự: 伕
Đọc nhanh: 伕 (phu). Ý nghĩa là: phu tử (chỉ người đọc sách cổ, tư tưởng cổ hủ.).
Ý nghĩa của 伕 khi là Danh từ
✪ phu tử (chỉ người đọc sách cổ, tư tưởng cổ hủ.)
同'夫'4.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伕
Hình ảnh minh họa cho từ 伕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伕›