Đọc nhanh: 以汤沃沸 (dĩ thang ốc phí). Ý nghĩa là: quản lý một tình huống tồi tệ (thành ngữ).
Ý nghĩa của 以汤沃沸 khi là Thành ngữ
✪ quản lý một tình huống tồi tệ (thành ngữ)
to manage a situation badly (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以汤沃沸
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 就 像 以 斯拉 是 伏 地 魔 一样
- Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 扬汤止沸
- giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 藕 可以 炒 或者 煮汤
- Ngó sen có thể xào hoặc nấu canh.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 蒜薹 可以 用来 做 汤
- Ngồng tỏi có thể nấu canh.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 那 汤 鹾 得 让 人 难以 下咽
- Canh đó mặn đến mức khó nuốt.
- 这 汤药 可以 表 出 风寒
- Thuốc sắc này có thể giải cảm lạnh.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 以汤沃沸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 以汤沃沸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
汤›
沃›
沸›