仔姜 zǐ jiāng

Từ hán việt: 【tử khương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "仔姜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tử khương). Ý nghĩa là: thân gừng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 仔姜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 仔姜 khi là Danh từ

thân gừng

stem ginger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仔姜

  • - 鸡仔 jīzǎi tài 可爱 kěài a

    - Gà con đáng yêu quá đi.

  • - 仔猪 zǐzhū 胖乎乎 pànghūhū

    - Heo con béo ú.

  • - 仔鸡 zǐjī zhēn 可爱 kěài

    - Gà con thật đáng yêu!

  • - 精心 jīngxīn 护养 hùyǎng 仔猪 zǐzhū

    - cẩn thận chăm sóc heo con

  • - 玻璃制品 bōlízhìpǐn 时要 shíyào 仔细 zǐxì

    - Cẩn thận khi cầm các đồ thủy tinh.

  • - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 轮胎 lúntāi

    - Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.

  • - 仔细 zǐxì 安置 ānzhì 本书 běnshū

    - Anh ấy cẩn thận xếp gọn sách vở.

  • - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • - 分辨 fēnbiàn 正误 zhèngwù 需要 xūyào 仔细观察 zǐxìguānchá

    - Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.

  • - 照顾 zhàogu 仔细 zǐxì

    - Chăm sóc cẩn thận.

  • - 仔细阅读 zǐxìyuèdú le 凡例 fánlì

    - Anh ấy đã đọc kỹ phần mở đầu.

  • - 装饰 zhuāngshì hěn 仔细 zǐxì

    - Anh ấy trang trí rất tỉ mỉ.

  • - 超爱 chāoài chī zǎi jiān

    - Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.

  • - 这份 zhèfèn zǎi jiān 真是 zhēnshi 美味 měiwèi

    - Món trứng tráng hàu này thật ngon.

  • - 这家 zhèjiā diàn de zǎi jiān hěn 有名 yǒumíng

    - Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.

  • - 仔细 zǐxì zhe dāo

    - Cô ấy mài con dao một cách cẩn thận.

  • - 仔细 zǐxì yǎn 舞步 wǔbù

    - Cô ấy luyện tập các bước nhảy.

  • - 我们 wǒmen yào 仔细检查 zǐxìjiǎnchá 瑕疵 xiácī

    - Chúng ta cần kiểm tra kỹ các lỗi.

  • - 正在 zhèngzài 仔细 zǐxì 填写 tiánxiě 空白处 kòngbáichù

    - Cô ấy đang cẩn thận điền vào chỗ trống.

  • - 尽管 jǐnguǎn 老师 lǎoshī 一再强调 yīzàiqiángdiào yào 仔细 zǐxì 审题 shěntí 还是 háishì 看错 kàncuò le 一道 yīdào

    - Mặc dù giáo viên nhiều lần nhấn mạnh phải xem kỹ câu hỏi nhưng tôi vẫn hiểu nhầm một câu hỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仔姜

Hình ảnh minh họa cho từ 仔姜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仔姜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Tể , Tử
    • Nét bút:ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OND (人弓木)
    • Bảng mã:U+4ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Khương
    • Nét bút:丶ノ一一丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGV (廿土女)
    • Bảng mã:U+59DC
    • Tần suất sử dụng:Cao