Đọc nhanh: 亦庄 (diệc trang). Ý nghĩa là: Thị trấn Yizhuang ở thành phố Bắc Kinh.
✪ Thị trấn Yizhuang ở thành phố Bắc Kinh
Yizhuang town in Beijing municipality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亦庄
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 教学 用书 亦 称 课本
- Sách dùng cho việc giảng dạy, cũng gọi là sách giáo khoa.
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 子 曰 学而 时习 之 不亦悦乎
- Khổng Tử nói: Học mà thường ôn tập, cũng chẳng thích ư?
- 小 村庄 非常 宁静
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 葬礼 的 气氛 很 庄重
- Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 这片 庄稼 绿油油
- Mảnh hoa màu này xanh mơn mởn.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 村庄 显得 很 萧索
- Làng quê trông rất tiêu điều.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 不要 人云亦云
- Đừng a dua theo người khác。
- 茹凹 是 一个 非常 美丽 的 村庄
- Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.
- 态度 庄重
- thái độ trang trọng
- 他 一向 很 庄重 , 从来不 耍笑 人
- anh ấy thường nghiêm túc, trước giờ không trêu chọc ai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亦庄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亦庄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亦›
庄›