云窗雾槛 yún chuāng wù kǎn

Từ hán việt: 【vân song vụ hạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "云窗雾槛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân song vụ hạm). Ý nghĩa là: mây quanh cửa sổ, sương trên ngưỡng cửa (thành ngữ); tòa nhà cao tầng có cửa sổ trên mây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 云窗雾槛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 云窗雾槛 khi là Danh từ

mây quanh cửa sổ, sương trên ngưỡng cửa (thành ngữ); tòa nhà cao tầng có cửa sổ trên mây

cloud around the window, mist on the threshold (idiom); tall building with the windows in the clouds

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云窗雾槛

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - 妹妹 mèimei cǎi zài 凳子 dèngzi shàng tiē 窗花 chuānghuā

    - Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.

  • - 大雾 dàwù 弥漫 mímàn 长路 chánglù

    - Sương mù bao phủ con đường dài.

  • - 晨雾 chénwù 弥漫 mímàn 山谷 shāngǔ

    - Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.

  • - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • - 蓝天 lántiān 烘托 hōngtuō zhe 白云 báiyún

    - trời xanh làm nền cho mây trắng.

  • - 窗外 chuāngwài 响起 xiǎngqǐ le 鸟鸣 niǎomíng

    - Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.

  • - 窗帘 chuānglián 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu của rèm cửa rất rực rỡ.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 窗户 chuānghu

    - Mẹ đang lau cửa sổ.

  • - dēng zài 窗台 chuāngtái 儿上 érshàng 玻璃 bōlí

    - Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.

  • - 云雾 yúnwù 霏霏 fēifēi

    - mây mù đầy trời

  • - 云雾 yúnwù 萦绕 yíngrào

    - mây mù vấn vít

  • - píng 窗望 chuāngwàng 天边 tiānbiān yún

    - Cô ấy dựa cửa sổ nhìn mây ở chân trời.

  • - 拨开 bōkāi 云雾 yúnwù jiàn 青天 qīngtiān

    - xua tan mây mù nhìn thấy trời xanh

  • - yáo shān 云雾 yúnwù 缭绕 liáorào

    - Núi cao mây mù bao phủ.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 云窗雾槛

Hình ảnh minh họa cho từ 云窗雾槛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云窗雾槛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Kǎn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DLIT (木中戈廿)
    • Bảng mã:U+69DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa