Đọc nhanh: 书角 (thư giác). Ý nghĩa là: góc của một trang.
Ý nghĩa của 书角 khi là Danh từ
✪ góc của một trang
corner of a page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书角
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 这 本书 三角
- Quyển sách này ba hào.
- 那 是 书 中 的 主角 狄伦 · 亨特
- Đó là nhân vật Dylan Hunter.
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
- 墙角 的 书本 发霉 了
- Những quyển sách ở góc tường bị mốc rồi.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
角›