Đọc nhanh: 乙肝 (ất can). Ý nghĩa là: bệnh viêm gan B.
Ý nghĩa của 乙肝 khi là Danh từ
✪ bệnh viêm gan B
hepatitis B
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙肝
- 这是 肝癌 呀
- Đây là ung thư gan.
- 他 得 了 肝癌
- Anh ta bị mắc bệnh ung thư gan.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 肝胆相照
- gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 肝脏 的 功能 是 解毒
- Chức năng chính của gan là giải độc.
- 肝脏 是 身体 的 解毒 器官
- Gan là cơ quan giải độc của cơ thể.
- 肝脏 是 人体 的 重要 器官
- Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể người.
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 熘肝尖
- gan xào lăn.
- 动肝火
- nổi cáu; nổi giận
- 肝火 旺
- hay nổi cáu; hay nổi giận
- 赵大夫 瞧 肝炎 很 有 办法
- Bác sĩ Triệu chữa bệnh viêm gan rất giỏi..
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 如果 你 得 了 肝硬化
- Nếu bạn bị xơ gan
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 甲队 和 乙队
- Đội A và đội B.
- 良好 的 饮食 对 肝 有 好处
- Chế độ ăn uống tốt có lợi cho gan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乙肝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乙肝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乙›
肝›